ball clay /hóa học & vật liệu/
đất sét dạng cục
ball clay /hóa học & vật liệu/
sét cầu
ball clay /hóa học & vật liệu/
sét cục (khoáng vật)
ball clay
sét dẻo
ball clay /xây dựng/
đất sét dạng cục
ball clay /xây dựng/
đất sét dạng hòn
ball clay, fat clay, muckle, plastic clay, puddle
đất sét dẻo
Loại gạch làm từ đất bao gồm nhôm và silic kết hợp với một lượng nhỏ vôi, magiê, sôđa hoặc các loại muối khác. Giống FOUL CLAY.
A brick earth composed of silica and alumina combined with a small percentage of lime, magnesia, soda, or other salts. Also, FOUL CLAY.