ballistic /xây dựng/
xạ thuật
ballastic, ballistic
đường đạn
ballastics, ballistic
đạn đạo học
ballastic, ballistic /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
xạ kích
ballastic electron emission microscopy, ballistic
phép hiển vi phát xạ xung kích
ballastic galvanometer, ball-bearing race, ballistic
điện kế đạn đạo