TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 banker

ghế gọt đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 banker

 banker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banker

ghế gọt đá

 banker /xây dựng/

ghế gọt đá

 banker

ghế gọt đá

Loại ghế đá hay gỗ thợ xây thường sử dụng để gọt đá hay gạch.

A stone or wood bench that is used by masons for dressing stones or bricks.

 banker /xây dựng/

đá chèn (khi xây)

 banker /xây dựng/

đá chèn (khi xây)