TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 barker

máy bóc vỏ cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tuốt vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 barker

 barker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barker /xây dựng/

máy bóc vỏ cây

 barker

máy tuốt vỏ

1. Loại máy tuốt vỏ cây ra khỏi thân cây. 2. Người tuốt vỏ cây ra khỏi thân cây sử dung máy tuốt hơi hay tang trống.

1. a machine that removes bark from logs.a machine that removes bark from logs.2. a person who removes bark and dirt from wood using a steam barker or drum barker.a person who removes bark and dirt from wood using a steam barker or drum barker.

 barker

máy bóc vỏ cây