barrel roof
mái vỏ mỏng hình trụ
barrel roof /xây dựng/
mái vỏ mỏng hình trụ
barrel roof /xây dựng/
mái vỏ trụ
barrel roof /xây dựng/
mái vỏ trụ
barrel roof
mái vòm (hình trụ)
barrel roof
mái vòm (hình) trụ
barrel roof /xây dựng/
mái vòm (hình trụ)
barrel roof /toán & tin/
mái vòm (hình) trụ
barrel roof, thin shell barrel roof /xây dựng/
mái vỏ mỏng hình trụ