basin irrigation
sự tưới be bờ
basin irrigation /xây dựng/
sự tưới be bờ
basin irrigation /xây dựng/
sự tưới khoanh vùng
basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation
sự tưới be bờ
basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation
sự tưới khoanh vùng
basin irrigation, irrigate, overflowing irrigation, overhead irrigation
tưới phun