TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 baud rate

tốc độ baud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ suất truyền dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ truyền thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 baud rate

 baud rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baud rate /toán & tin/

tốc độ baud

Số lượng lần thay đổi về trạng thái điện cực đại có thể xảy ra mỗi giây, trong một mạch truyền thông.Theo định ước truyền thông RS- 232 C, 300 baud thường tương đương với 300 bit mỗi giây ( bps), nhưng ở các tốc độ baud cao hơn thì số lượng bit được truyền đi trong mỗi giây thường bằng gấp đôi tốc độ baud, vì hai bit dữ liệu có thể được truyền đi trong mỗi lần thay đổi của trạng thái mạch.Do đó, tốc độ truyền của các modem thường được biểu diễn theo bps.

 baud rate /toán & tin/

tốc độ truyền

Là số đo tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và các thiết bị khác, đo bằng bit trên giây (bps).

 baud rate /giao thông & vận tải/

tốc độ truyền (số liệu)

 baud rate /xây dựng/

tỷ suất truyền dữ liệu

 baud rate, communication speed /toán & tin/

tốc độ truyền thông