Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bayonet cap
đui đèn ngạnh trê (chốt)
bayonet cap /điện/
đui đèn ngạnh trê (chốt)
Bayonet cap /xây dựng/
chuỗi đèn có ngạnh
Bayonet cap
chuỗi đèn có ngạnh
bayonet cap
đuôi đèn có ngạnh
bayonet cap
đuôi đèn
bayonet cap /điện lạnh/
đuôi đèn có ngạnh