beam antenna
ăng ten chùm
beam antenna
ăng ten chùm hẹp
beam antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten búp nhọn
beam antenna /điện tử & viễn thông/
giàn ăng ten định hướng
beam antenna
ăng ten búp nhọn
beam aerial, beam antenna
ăng ten chùm
beam antenna, narrow-beam antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten chùm hẹp
beam aerial, beam antenna, directional antenna, directional array, shaped beam antenna
giàn ăng ten định hướng
beam antenna, sending antenna, transmission antenna, transmit antenna, transmitting aerial, transmitting antenna
ăng ten phát
Một anten, đặc biệt là một anten VHF hay sóng ngắn được thiết kế để phát sóng theo một vài hướng.
An antenna, especially a VHF or short-wave antenna, that is designed to transmit in a certain direction.