TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bearing carrier

cấu kiện chịu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu kiện mang lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu kiện năng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản lực điểm tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bearing carrier

 bearing carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load-bearing member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load-carrying member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load-carrying unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fulcrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing carrier

cấu kiện chịu lực

 bearing carrier /xây dựng/

cấu kiện mang lực

 bearing carrier /toán & tin/

cấu kiện năng lực

 bearing carrier

cấu kiện năng lực

 bearing carrier, carrying member, load-bearing member, load-carrying member, load-carrying unit

cấu kiện chịu lực

bearing reaction, bearing carrier, bearing point, center of motion, centre of motion, control range, datum point, fulcrum

phản lực điểm tựa