bearing carrier
cấu kiện chịu lực
bearing carrier /xây dựng/
cấu kiện mang lực
bearing carrier /toán & tin/
cấu kiện năng lực
bearing carrier
cấu kiện năng lực
bearing carrier, carrying member, load-bearing member, load-carrying member, load-carrying unit
cấu kiện chịu lực
bearing reaction, bearing carrier, bearing point, center of motion, centre of motion, control range, datum point, fulcrum
phản lực điểm tựa