bearing strain /xây dựng/
sự biến dạng dập
bearing strain /cơ khí & công trình/
sự biến dạng dập
bearing strain /xây dựng/
sự biến dạng ép (nén)
bearing strain
sức căng móng
Sự biến dạng do chịu lực của phần móng.
The deformation of a bearing part under a load.