bedding sand
lớp cát đệm
bedding sand
lớp đệm cát (dưới móng)
bedding sand
cát bãi biển
bedding sand /xây dựng/
cát bãi biển
bedding sand /xây dựng/
lớp đệm cát (dưới móng)
bedding sand, sand underlay
lớp cát đệm
bedding sand, bruckshot sand /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
lớp đệm cát (dưới móng)
beach sand, bedding sand /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
cát bãi biển