bell cap
chụp hình chuông
bell cap /cơ khí & công trình/
chụp hình chuông
bell cap /xây dựng/
đầu cột hình chuông
bell cap /hóa học & vật liệu/
nắp loe (tinh lọc dầu)
bell cap /hóa học & vật liệu/
vòm mũ
Một khuôn kim loại hình tam giác và hình cầu lắp vào khay ống lọc, để ép hơi nước đi xuống xục bong bóng vào chất lỏng đi lên.
A triangular or hemispherical metal casting installed on distillation-column trays to force upflowing vapors to bubble through downcoming liquid.