TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bench seat

mặt tựa ghế dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghế dài trong xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghế liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bench seat

 bench seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench seat /ô tô/

mặt tựa ghế dài

 bench seat /ô tô/

ghế dài trong xe

 bench seat /ô tô/

ghế liền

Là ghế rộng có thể ngồi được hai hay nhiều người.