TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bench vice

mỏ cặp thợ mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ê tô bàn thợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ê tô gắn bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ê tô thợ mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ê tô bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bench vice

 bench vice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benchboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vise wood bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table vice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench vice /xây dựng/

mỏ cặp thợ mộc

 bench vice /cơ khí & công trình/

ê tô bàn thợ

 bench vice /ô tô/

ê tô gắn bàn

 bench vice

ê tô thợ mộc

 bench vice

mỏ cặp thợ mộc

 bench vice

ê tô bàn thợ

 bench vice, benchboard /xây dựng/

ê tô bàn thợ

 bench vice, vise wood bench /xây dựng/

ê tô thợ mộc

 bench vice, table vice,vise

ê tô (để) bàn