bench vice /xây dựng/
mỏ cặp thợ mộc
bench vice /cơ khí & công trình/
ê tô bàn thợ
bench vice /ô tô/
ê tô gắn bàn
bench vice
ê tô thợ mộc
bench vice
mỏ cặp thợ mộc
bench vice
ê tô bàn thợ
bench vice, benchboard /xây dựng/
ê tô bàn thợ
bench vice, vise wood bench /xây dựng/
ê tô thợ mộc
bench vice, table vice,vise
ê tô (để) bàn