bend radius
bán kính chỗ uốn
bend radius
bán kính đường vòng
bend radius /xây dựng/
bán kính chỗ uốn
bend radius /xây dựng/
bán kính đường vòng
bend radius, bending radius /cơ khí & công trình/
bán kính uốn
Là bán kính tương ứng với chỗ cong của phần uốn khi đo bề mặt bên trong của điểm uốn.
The radius that corresponds to the curve of a bent part, as measured at the interior surface of the bend.