TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bevel joint

mối nối vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối vát nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối vát chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bevel joint

 bevel joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamfered joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebated mitre joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splayed joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bevel joint /xây dựng/

mối nối vát

Một mộng hình thành bởi hai tấm gỗ hoặc vật liệu khác khớp với nhau ở một góc khác 90ve, and then butting them together.

A miter joint formed by two wood pieces or other materials that meet at an angle other than 90 mo^.t go' c kha' c 90ve, and then butting them together.

 bevel joint

mối nối vát nghiêng

 bevel joint, chamfered joint

mối nối vát chéo

 bevel joint, chamfered joint, rebated mitre joint, splayed joint

mối nối xiên