Việt
khuôn vỏ mỏng
đồ gốm mộc
đồ sứ mới nung lần 1
chưa tráng men
Anh
biscuit
khuôn vỏ mỏng (đúc)
đồ sứ mới nung lần 1, chưa tráng men
biscuit /hóa học & vật liệu/
Đồ gốm sứ chưa tráng men vừa qua lửa.
Unglazed ceramic ware that has been fired.