bituminous concrete
bê tông dầu cốc
bituminous concrete /xây dựng/
bê tông nhựa (đường)
bituminous concrete /xây dựng/
đường bê tông rải nhựa
bituminous concrete /hóa học & vật liệu/
đường bê tông rải nhựa
Môt loại đường đi được tổng hợp từ nhiều chất liệu đá rải, sỏi hay xỉ than kết hợp với lớp phủ nhựa đường; lớp nhựa đường này được dùng thay thế cho xi măng.
A pavement made up of aggregates, such as crushed stone, gravel, or slag, combined with a bituminous binder that is used instead of cement.
bituminous concrete
bê tông nhựa
bituminous concrete
bê tông nhựa (đường)
bituminous concrete
bê tông nhựa đường
bituminous concrete, bituminous concrete,asphalt concrete
bê tông nhựa đường
bituminous concrete,asphalt concrete /xây dựng/
bê tông bitum
bituminous concrete, tar concrete /xây dựng/
bê tông dầu cốc
bituminous concrete, tar concrete /xây dựng/
bê tông nhựa đường
bituminous concrete,asphalt concrete
bê tông nhựa
asphaltic concrete road, bituminous concrete
đường bê tông nhựa đường
coil laid fine asphaltic concrete, bituminous concrete /cơ khí & công trình/
bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội
asphalt concrete plant, asphalt-concrete, bituminous concrete /xây dựng/
xưởng trộn bê tông atfan