TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bituminous concrete

bê tông dầu cốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bê tông rải nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông bitum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bê tông nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng trộn bê tông atfan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bituminous concrete

 bituminous concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bituminous concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tar concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphaltic concrete road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coil laid fine asphaltic concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt concrete plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphalt-concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bituminous concrete

bê tông dầu cốc

 bituminous concrete /xây dựng/

bê tông nhựa (đường)

 bituminous concrete /xây dựng/

đường bê tông rải nhựa

 bituminous concrete /hóa học & vật liệu/

đường bê tông rải nhựa

Môt loại đường đi được tổng hợp từ nhiều chất liệu đá rải, sỏi hay xỉ than kết hợp với lớp phủ nhựa đường; lớp nhựa đường này được dùng thay thế cho xi măng.

A pavement made up of aggregates, such as crushed stone, gravel, or slag, combined with a bituminous binder that is used instead of cement.

 bituminous concrete

bê tông nhựa

 bituminous concrete

bê tông nhựa (đường)

 bituminous concrete

bê tông nhựa đường

bituminous concrete, bituminous concrete,asphalt concrete

bê tông nhựa đường

 bituminous concrete,asphalt concrete /xây dựng/

bê tông bitum

 bituminous concrete, tar concrete /xây dựng/

bê tông dầu cốc

 bituminous concrete, tar concrete /xây dựng/

bê tông nhựa đường

 bituminous concrete,asphalt concrete

bê tông nhựa

asphaltic concrete road, bituminous concrete

đường bê tông nhựa đường

coil laid fine asphaltic concrete, bituminous concrete /cơ khí & công trình/

bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội

asphalt concrete plant, asphalt-concrete, bituminous concrete /xây dựng/

xưởng trộn bê tông atfan