blade antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten hình dao cạo
blade antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten hình lưỡi lam
blade antenna
ăng ten lá
blade antenna /điện tử & viễn thông/
dây trời hình dao cạo
blade antenna /điện tử & viễn thông/
dây trời hình lưỡi lam
blade antenna
ăng ten hình dao cạo
blade antenna
dây trời hình dao cạo
blade antenna /giao thông & vận tải/
ăng ten hình dao cạo
blade antenna /giao thông & vận tải/
dây trời hình dao cạo