TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blanking pulse

xung lực làm mất dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia điện tử mất dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung triệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blanking pulse

 blanking pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppressor pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking pulse

xung lực làm mất dấu

 blanking pulse

tia điện tử mất dấu

 blanking pulse /toán & tin/

tia điện tử mất dấu

 blanking pulse /xây dựng/

tia điện tử mất dấu

 blanking pulse /điện tử & viễn thông/

mức xóa (tín hiệu)

 blanking pulse /toán & tin/

mức xóa (tín hiệu)

 blanking pulse /điện lạnh/

xung hóa

 blanking pulse /xây dựng/

xung lực làm mất dấu

 blanking pulse /điện/

xung xóa

Một trong các xung tín hiệu để trống xóa ánh sáng ở đèn hình trong thời gian chùm tia điện tử cho lần quét kế tiếp.

 blank, blanking pulse, suppressor pulse

xung triệt