blanking pulse
xung lực làm mất dấu
blanking pulse
tia điện tử mất dấu
blanking pulse /toán & tin/
tia điện tử mất dấu
blanking pulse /xây dựng/
tia điện tử mất dấu
blanking pulse /điện tử & viễn thông/
mức xóa (tín hiệu)
blanking pulse /toán & tin/
mức xóa (tín hiệu)
blanking pulse /điện lạnh/
xung hóa
blanking pulse /xây dựng/
xung lực làm mất dấu
blanking pulse /điện/
xung xóa
Một trong các xung tín hiệu để trống xóa ánh sáng ở đèn hình trong thời gian chùm tia điện tử cho lần quét kế tiếp.
blank, blanking pulse, suppressor pulse
xung triệt