blast hole
lỗ mìn
blast hole, shot hole /xây dựng/
miệng gió
blast hole, shot hole
lỗ khoan nổ mìn
Một lỗ khoan trong đó thuốc nổ được nhét vào để tạo ra các vụ nổ.
A borehole in which explosives are inserted for blasting.
blast hole, shot hole /xây dựng/
lỗ mìn (nhỏ)