blast pressure
áp suất gió
blast pressure /cơ khí & công trình/
áp lực gió thổi
blast pressure /cơ khí & công trình/
áp lực thổi
blast pressure
áp lực thổi
blast pressure
áp suất thổi
blast pressure
áp lực gió thổi
blast pressure, explosion pressure
áp lực nổ
blast pressure, wind pressure /điện/
áp suất gió
blast pressure, blowing pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất thổi
Áp suất khí hoặc ga được dùng để bơm chất dẻo nóng chảy vào trong khuôn trong quá trình tạo 1 vật dẻo có lỗ.
The air or gas pressure used to pump up a mass of molten plastic into a mold during the formation of a hollow plastic object.