TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blind spot

điểm mù/ vùng tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng lặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm mù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blind spot

 blind spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silent zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zone of silence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BIindspot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punctum caecum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind spot

điểm mù/ vùng tắc

Vùng bị tắc, không lọc được trong thiết bị lọc giống như vùng bị bịt kín trên 1 phần bề mặt sàng bởi các hạt nhỏ.

An area on a filter where no filtration can occur, as in the blockage of a portion of the screen of a sieve with particles. Also, DEAD AREA.

 blind spot, silent zone, zone of silence

vùng lặng

 BIindspot, black spot, blind spot, punctum caecum

điểm mù