blind spot
điểm mù/ vùng tắc
Vùng bị tắc, không lọc được trong thiết bị lọc giống như vùng bị bịt kín trên 1 phần bề mặt sàng bởi các hạt nhỏ.
An area on a filter where no filtration can occur, as in the blockage of a portion of the screen of a sieve with particles. Also, DEAD AREA.
blind spot, silent zone, zone of silence
vùng lặng
BIindspot, black spot, blind spot, punctum caecum
điểm mù