TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 block chaining

sự móc mối khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp thành chuỗi các khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp liên kết khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 block chaining

 block chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block chaining

sự móc mối khối

 block chaining /toán & tin/

sự móc mối khối

 block chaining /toán & tin/

xếp thành chuỗi các khối

 block chaining /toán & tin/

phương pháp liên kết khối