Việt
bị khóa chặt
bị nghẽn
bị kẹt
Anh
blocked
clogged
blocked /cơ khí & công trình/
blocked /hóa học & vật liệu/
blocked, clogged /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
blocked, clogged