TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blockhouse

lô cốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blockhouse

 blockhouse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockhouse /xây dựng/

lô cốt

Một cấu trúc bảo vệ, thường bằng bê tông cốt thép, với một khoảng hở nhỏ được sử dụng để bảo vệ người và các thiết bị điều khiển, chỉnh hướng hỏa lực, quan sát và hoặt động.

A protective structure, usually constructed of reinforced concrete, with small openings; used for the protection of personnel and controls, direction of gunfire, observation, and operation.

 blockhouse /điện tử & viễn thông/

đài (máy) phóng