Việt
đuôi tàu
Anh
boattail
boattail /ô tô/
Trên phương tiện phản lực hoặc bộ phận được kéo dài ra, phần đuôi mà được vót nhọn để giảm sự ngáng trở.
On a rocket vehicle or other elongated body, the aft portion that is tapered to reduce drag.