TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 boiler tube

ống nồi súp đe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nồi súp de

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nồi hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 boiler tube

 boiler tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boiler pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boiler tube /toán & tin/

ống nồi súp đe

 boiler tube /xây dựng/

ống nồi súp de

 boiler tube /cơ khí & công trình/

ống nối hơi

 boiler tube /hóa học & vật liệu/

ống nồi hơi

 boiler tube /hóa học & vật liệu/

ống nồi súp đe

 boiler tube /hóa học & vật liệu/

ống nồi súp de

 boiler tube /hóa học & vật liệu/

ống nồi súp đe

 boiler tube /xây dựng/

ống nồi súp de

 boiler pipe, boiler tube /hóa học & vật liệu/

ống nồi hơi