TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bow compass

com pa đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compa càng cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compa vẽ vòng tròn nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bow compass

 bow compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow compass /toán & tin/

com pa đo

 bow compass /toán & tin/

compa càng cong

 bow compass /toán & tin/

compa càng cong

 bow compass /xây dựng/

compa vẽ vòng tròn nhỏ

 bow compass /toán & tin/

compa vẽ vòng tròn nhỏ