TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 box caisson

thùng chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 box caisson

 box caisson

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 box caisson /xây dựng/

thùng chắn

Hộp làm bằng thép hoặc bêtông có một nắp mở, có thể nổi hoặc chìm ở trên nền đất ở đường sông hay đường biển.

A steel or concrete box with an open top that may be floated to and sunk at a foundation site in a river or seaway. Also, AMERICAN CAISSON.