TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 box chamber

các ngăn hộp trong của dầm hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 box chamber

interior cells of box girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 box chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior cells of box girder, box chamber, cartridge cell

các ngăn hộp trong của dầm hộp