branch sewer /xây dựng/
cống thoát nước phụ
branch sewer /xây dựng/
cống thoát nước phụ
branch sewer /hóa học & vật liệu/
cống thoát nước phụ
branch sewer /hóa học & vật liệu/
kênh thoát nước phụ
branch sewer
cống thoát nước phụ
branch sewer, sewer connection /xây dựng/
cống nhánh
Cống đưa nước thải từ nhiều cống tươg đối nhỏ đến một cống chính lớn hơn.
A sewer that carries discharge to a larger sewer main from a relativly smaller collection area.