TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 breakdown torque

mômen đánh thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực xoắn đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 breakdown torque

 breakdown torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown torque /điện/

mômen đánh thủng

 breakdown torque /cơ khí & công trình/

lực xoắn đứt gãy

Lực xoắn lớn nhất và một động cơ điện tạo ra với điện áp tương ứng được dùng ở tần số tương ứng mà không có sự suy giảm bất thường trong tốc độ.

The maximum torque that an electric motor will develop with rated voltage applied at rated frequency without an abrupt drop in speed.

 breakdown torque /điện/

mômen đánh thủng