bridge joint /xây dựng/
khớp cầu quay
bridge joint /xây dựng/
mối nối dùng tấm ghép
bridge joint /xây dựng/
mối nối dùng tấm thép
bridge joint
mối nối cầu
bridge joint /xây dựng/
mối nối dùng tấm ghép
bridge joint /xây dựng/
mối nối dùng tấm thép
bridge joint /toán & tin/
mối nối cầu