broken ground
đất bị phá hủy
broken ground
địa hình giao cắt nhau
broken ground /toán & tin/
đất bị phá hủy
broken ground /hóa học & vật liệu/
đất đá phân hủy
broken ground /xây dựng/
đất vụn tơi
broken ground /cơ khí & công trình/
đất vụn tơi
broken ground /xây dựng/
địa hình giao cắt nhau
broken ground /điện tử & viễn thông/
đất đá phân hủy
broken ground /cơ khí & công trình/
đất vụn tơi
broken ground
đất đá phân hủy