bucket conveyor
băng (tải) gầu
bucket conveyor /toán & tin/
máy chuyển bằng gàu
bucket conveyor /cơ khí & công trình/
băng (tải) gầu
bucket conveyor /xây dựng/
băng chuyển có gàu
bucket conveyor /xây dựng/
băng truyền gàu
bucket conveyor, pan conveyor /hóa học & vật liệu/
máy chuyển bằng gàu