building unit /xây dựng/
cấu kiện đúc sẵn
building unit /xây dựng/
gạch ngói
building unit /cơ khí & công trình/
đơn nguyên xây dựng
building unit
gạch ngói
building component, building unit, precast member, precast unit, prefabricated structural element, prefabricated unit
cấu kiện đúc sẵn