TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bulk cement

xi măng bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng không đóng báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng không đóng bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng không phụ gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng không thấm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng kị nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bulk cement

 bulk cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk cement /hóa học & vật liệu/

xi măng bột

 bulk cement /xây dựng/

xi măng không đóng báo

 bulk cement /xây dựng/

xi măng không đóng bao

 bulk cement /xây dựng/

xi măng không phụ gia

 bulk cement /xây dựng/

xi măng không thấm nước

 bulk cement /xây dựng/

xi măng kị nước

 bulk cement /xây dựng/

xi măng rời

 bulk cement /xây dựng/

xi măng rời (không đóng bao)