burning out /hóa học & vật liệu/
sự phai màu
burning out
sự phai màu
burning out
sự cháy hoàn toàn
burning out, discoloration, discolouration, fade, fading
sự phai màu
achievable burn-up, burning out, complete combustion, perfect combustion
sự cháy hoàn toàn