butterfly nut
êcu cánh bướm
butterfly nut /xây dựng/
êcu cánh bướm
butterfly nut
đai ốc đầu khá nhám
butterfly nut
tai hồng
butterfly nut
đai ốc chính xác cao
butterfly nut /y học/
đai ốc tai hồng
butterfly nut
đai ốc tai hồng
butterfly nut, wing nut /cơ khí & công trình/
đai ốc chính xác cao
butterfly nut, finished nut, wing nut
đai ốc tinh
butterfly nut, ear nut, eared nut, fly nut, throttle blade, thumb nut, wing nut
đai ốc tai hồng