buttress dam /xây dựng/
đạp trụ chống
buttress dam /xây dựng/
đập bảo hộ
Một đập bằng bêtông sử dụng hàng loạt các thanh chống để bảo đảm sự ổn định cho con đập.
A concrete dam utilizing a series of buttresses for stability.
buttress dam /xây dựng/
đập có sườn tăng cứng
buttress dam /xây dựng/
đập có trụ chống
buttress dam
đạp trụ chống
buttress dam
đập có trụ chống
buttress dam
đập trụ chống
buttress dam /xây dựng/
đập bảo hộ
buttress dam
đập có sườn tăng cứng