cable matcher /xây dựng/
bộ khớp cáp
cable matcher /toán & tin/
bộ khớp cáp
Là thiết bị cho phép sử dụng một loại cáp khác loại cần thiết nối để nối vào một thiết bị.
cable matcher /toán & tin/
bộ tương hợp cáp
cable matcher /điện/
bộ tương hợp cáp
cable matcher
bộ phối hợp cáp
cable matcher, gender changer /điện lạnh/
bộ phối hợp cáp