TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calandria

thùng calandria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calandria

 calandria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calandria /hóa học & vật liệu/

thùng calandria

Một thùng kín qua nó các đường ống mang chất lỏng bị nung nóng vào một hệ thống làm bay hơi chân không.

A closed vessel through which tubes carry the heating fluid in a vacuum-evaporating system.

 calandria /vật lý/

thùng nung