TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calcite

canxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CaCO3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calcite

 calcite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aragonite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limestone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcareous spar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcite /hóa học & vật liệu/

canxit (CaCO3)

 calcite /hóa học & vật liệu/

canxit (CaCO3)

 aragonite, calcite, limestone

CaCO3

 calcareous spar, calcite, calcia /hóa học & vật liệu/

canxi

Tên hóa học của vôi, là một canxi ôxít hình thành tự nhiên trong đá vôi, san hô, vỏ sò và phân viết; là một thành phần của vữa, xi măng làm nhiệm vụ thấm hút và nó còn dùng để bón cho đất nhiễm axit.