TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calcium chloride

muối clorua canxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CaCl2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canxi clorua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clorua canxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calcium chloride

 calcium chloride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcium chloride /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

muối clorua canxi (CaCl2)

 calcium chloride /hóa học & vật liệu/

CaCl2

 calcium chloride /hóa học & vật liệu/

canxi clorua

 calcium chloride /hóa học & vật liệu/

clorua canxi

 calcium chloride /hóa học & vật liệu/

canxi clorua

 calcium chloride /hóa học & vật liệu/

clorua canxi