canalization /điện lạnh/
sự tạo kênh
canalization /điện lạnh/
sự tạo kênh
canalization /y học/
sự tạo ống
canalization /điện lạnh/
sự theo kênh
canalization /xây dựng/
công trình kênh
canalization
sự đào kênh
canalization
hệ thống sông đào
canalization, channel excavation, channeling
sự đào kênh