TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 capillary rise

chiều cao dâng mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dâng mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều cao mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dâng do mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dâng nước mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 capillary rise

 capillary rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary backwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary rise /hóa học & vật liệu/

chiều cao dâng mao dẫn

 capillary rise /hóa học & vật liệu/

sự dâng mao dẫn

 capillary rise /xây dựng/

chiều cao dâng mao dẫn

 capillary rise /cơ khí & công trình/

chiều cao mao dẫn

 capillary rise

sự dâng do mao dẫn

 capillary rise

sự dâng nước mao dẫn

 capillary rise /xây dựng/

sự dâng nước mao dẫn

 capillary backwater, capillary rise /xây dựng/

sự dâng mao dẫn