capital letter /xây dựng/
chữ viết hoa
capital letter /toán & tin/
chữ (cái) hoa
capital letter /toán & tin/
chữ viết hoa
capital letter /điện tử & viễn thông/
chữ viết hoa
capital letter /xây dựng/
văn tự kiểu hoa
capital height, capital letter
độ cao chữ hoa