TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 card punch

đục bìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy xuyên chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đục lỗ thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đục lỗ cạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đục phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đục bìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 card punch

 card punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card punching machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keypunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card punch /điện tử & viễn thông/

đục bìa

 card punch /toán & tin/

máy xuyên chiếu (máy 1442)

 card punch /xây dựng/

máy xuyên chiếu (máy 1442)

 card punch /toán & tin/

thiết bị đục lỗ thẻ

 card punch /toán & tin/

thiết bị đục lỗ thẻ

 card punch /toán & tin/

máy đục lỗ cạc

 card punch /toán & tin/

máy đục phiếu

 card punch, card punching machine, keypunch

máy đục bìa