card punch /điện tử & viễn thông/
đục bìa
card punch /toán & tin/
máy xuyên chiếu (máy 1442)
card punch /xây dựng/
máy xuyên chiếu (máy 1442)
card punch /toán & tin/
thiết bị đục lỗ thẻ
card punch /toán & tin/
thiết bị đục lỗ thẻ
card punch /toán & tin/
máy đục lỗ cạc
card punch /toán & tin/
máy đục phiếu
card punch, card punching machine, keypunch
máy đục bìa